32th World Senior Chess Championship 2024 Women 65+ Cập nhật ngày: 22.10.2024 23:00:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: Portuguese Chess Federation (Licence 22)
Giải/ Nội dung | Open 50+, Open 65+, Women 50+, Women 65+ |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Không hiển thị cờ quốc gia
, Liên kết với lịch giải đấu |
Xem theo từng đội | ARG, AUS, AUT, AZE, BEL, BRA, BUL, CAN, CHI, COL, CRC, CUB, CZE, DEN, ENG, ESP, FID, FIN, FRA, GEO, GER, GRE, HON, IND, IRL, ISR, ITA, JAM, KAZ, LAT, LBA, LTU, LUX, MGL, MNC, NED, NOR, NZL, PER, PHI, POL, POR, ROU, SCO, SUI, SVK, SWE, UKR, URU, USA |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| , Thống kê chung |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
DS đấu thủ xếp theo vần
Số | | | Tên | FideID | Rtg | LĐ |
1 | | WGM | BOGUMIL, Tatyana | 4110579 | 2090 | FID |
2 | | WIM | BURCHARDT, Birgitte | 4612213 | 2101 | GER |
3 | | WIM | DUBOIS, Martine | 601926 | 1816 | MNC |
4 | | | GANDELMAN, Ita | 2817764 | 1690 | ISR |
5 | | GM | GAPRINDASHVILI, Nona | 13600125 | 2243 | GEO |
6 | | WIM | KHROPOVA, Larisa | 4120841 | 2010 | FID |
7 | | WFM | KIERZEK, Mira | 15002110 | 2007 | GER |
8 | | | LEVIN, Inna | 2880563 | 0 | ISR |
9 | | | MATVEYEVA-PROPUKAILO, Inna | 13747681 | 1651 | KAZ |
10 | | | RISTOJA, Aulikki | 511420 | 1744 | FIN |
11 | | | SERJMYADAG, Damdin | 4900510 | 1882 | MGL |
12 | | WGM | STRUTINSKAIA, Galina | 4108558 | 2072 | FID |
13 | | | TSEGMID, Gungaa. | 4909917 | 1779 | MGL |
14 | | WIM | TSIFANSKAYA, Ludmila | 2802368 | 1955 | ISR |
15 | | | TURALIYEVA, Zaituna | 13711784 | 1677 | KAZ |
|
|
|
|